Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scierie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
scierie
/si.ʁi/
scieries
/si.ʁi/
scierie
gc
/si.ʁi/
Xưởng
cưa
,
nhà máy
cưa
.
Tham khảo
sửa
"
scierie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)