Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scierie
/si.ʁi/
scieries
/si.ʁi/

scierie gc /si.ʁi/

  1. Xưởng cưa, nhà máy cưa.

Tham khảo

sửa