Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.ən.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

scientism /ˈsɑɪ.ən.ˌtɪ.zəm/

  1. Tinh thần khoa học, thái độ khoa học.
  2. Thuyết khoa học vạn năng.

Tham khảo

sửa