Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈɛnt.ʃəl/

Tính từ

sửa

sciential /sɑɪ.ˈɛnt.ʃəl/

  1. (Thuộc) Khoa học.
  2. Hiểu biết, tinh thông, am hiểu.

Tham khảo

sửa