Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sciage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sjaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sciage
/sjaʒ/
sciages
/sjaʒ/
sciage
gđ
/sjaʒ/
Sự
cưa
,
sự
xẻ
.
Sciage
du bois
— sự xẻ gỗ
Gỗ
xẻ
(cũng bois de sciage).
Tham khảo
sửa
"
sciage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)