Tiếng Hà Lan

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sxɪl.də.ˈrɛɪ/

Từ nguyên

sửa

Từ schilderen.

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít schilderij
Số nhiều schilderijen
Dạng giảm nhẹ
Số ít schilderijtje
Số nhiều schilderijtjes

schilderij gt (số nhiều schilderijen, giảm nhẹ schilderijtje gt)

  1. Bức tranh, bức vẽ, bức ảnh.