Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskɛ.ˌdʒuː.lɜː/

Danh từ sửa

scheduler /ˈskɛ.ˌdʒuː.lɜː/

  1. Người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình.

Tham khảo sửa