schématisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃe.ma.tizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
schématisme /ʃe.ma.tizm/ |
schématisme /ʃe.ma.tizm/ |
schématisme gđ /ʃe.ma.tizm/
- (Triết học) Thuyết công thức.
- (Thường mỉa mai) Tính sơ lược.
- Schématisme d’une explication — tính sơ lược của một lời giải thích
Tham khảo
sửa- "schématisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)