Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛp.tɜː/

Danh từ

sửa

scepter /ˈsɛp.tɜː/

  1. Gậy quyền, quyền trượng.
  2. Ngôi vua, quyền vua.
    to wield the sceptre — trị vì

Tham khảo

sửa