Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scepter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛp.tɜː/
Danh từ
sửa
scepter
/ˈsɛp.tɜː/
Gậy
quyền
,
quyền
trượng
.
Ngôi vua
,
quyền
vua
.
to wield the sceptre
— trị vì
Tham khảo
sửa
"
scepter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)