Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.nə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scenery /ˈsi.nə.ri/

  1. (Sân khấu) Đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông.
  2. Phong cảnh, cảnh vật, quang cảnh.
    the scenery is imposing — phong cảnh thật là hùng vĩ

Tham khảo

sửa