Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

scend ((cũng) send) /ˈsɛnd/

  1. Sức sóng .
  2. Sự bị sóng .

Nội động từ

sửa

scend nội động từ ((cũng) send) /ˈsɛnd/

  1. Bị sóng .

Tham khảo

sửa