Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scend
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛnd/
Danh từ
sửa
scend
((cũng) send)
/ˈsɛnd/
Sức
sóng
xô
.
Sự bị
sóng
xô
.
Nội động từ
sửa
scend
nội động từ ((cũng) send)
/ˈsɛnd/
Bị
sóng
xô
.
Tham khảo
sửa
"
scend
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)