sceller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le/
Ngoại động từ
sửasceller ngoại động từ /se.le/
- Đóng dấu vào.
- Sceller un acte — đóng dấu vào một văn bản
- Gắn xi, niêm phong.
- Sceller une porte — niêm phong một cửa
- Sceller un paquet — gắn xi một gói
- Bịt kín.
- Sceller un tube — bịt kín một ống
- (Kỹ thuật) Gắn.
- Sceller des pavés — gắn gạch lát (bằng xi măng)
- (Nghĩa bóng) Gắn bó.
- Sceller l’amitié — gắn bó tình bạn
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "sceller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)