sceau
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sceau /sɔ/ |
sceaux /sɔ/ |
sceau gđ
- Con dấu, cái ấn.
- Apposer son sceau — đóng con dấu vào
- Xi, chì, dấu niêm phong.
- Dấu ấn.
- Ouvrage qui porte le sceau du génie — tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
- Garde des Sceaux — xem garde
- sous le sceau du secret — với điều kiện phải giữ kín
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "sceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)