Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/so/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
seau
/so/
seaux
/so/
seau
gđ
/so/
Xô
.
Seau
en tôle
— cái xô bằng tôn
Un
seau
d’eau
— một xô nước
il pleut à
seau
— xem pleuvoir
Tham khảo
sửa
"
seau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)