Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑːrf.ˈluːm/

Danh từ

sửa

scarf-loom /ˈskɑːrf.ˈluːm/

  1. Khung cửi khổ hẹp.

Tham khảo

sửa