Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɛrs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

scarce /ˈskɛrs/

  1. Khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm.
    a scarce book — sách hiếm, sách khó tìm

Thành ngữ

sửa
  • to make oneself scarce: Xem Make

Tham khảo

sửa