Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scarce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɛrs/
Hoa Kỳ
[ˈskɛrs]
Tính từ
sửa
scarce
/ˈskɛrs/
Khan hiếm
, ít có,
thiếu
,
khó
tìm.
a
scarce
book
— sách hiếm, sách khó tìm
Thành ngữ
sửa
to make oneself scarce
:
Xem
Make
Tham khảo
sửa
"
scarce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)