Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈskænɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: scan‧ning

Danh từ

sửa

scanning

  1. (Truyền hình) Bộ phân hình.
  2. (Truyền hình) Sự phân hình.
  3. Sự quét (máy rađa).

Động từ

sửa

scanning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của scan.

Tính từ

sửa

scanning

  1. (Truyền hình) Phân hình.
  2. Quét (máy rađa).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa