scanning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửascanning
- (Truyền hình) Bộ phân hình.
- (Truyền hình) Sự phân hình.
- Sự quét (máy rađa).
Động từ
sửascanning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của scan.
Tính từ
sửascanning
- (Truyền hình) Phân hình.
- Quét (máy rađa).
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "scanning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)