Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskæn.dənt/

Tính từ

sửa

scandent /ˈskæn.dənt/

  1. Leo bám (thực vật).
  2. Loạng choạng.

Tham khảo

sửa