Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskæ.mə.ni/

Danh từ sửa

scammony /ˈskæ.mə.ni/

  1. (Thực vật học) Cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ).

Tham khảo sửa