scélératesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.le.ʁa.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scélératesse /se.le.ʁa.tɛs/ |
scélératesses /se.le.ʁa.tɛs/ |
scélératesse gc /se.le.ʁa.tɛs/
Tham khảo
sửa- "scélératesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)