Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæk.sə.ni/

Danh từ sửa

saxony /ˈsæk.sə.ni/

  1. Len xacxoni (của Đức).
  2. Quần áo bằng len xacxoni.

Tham khảo sửa