Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sax
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæks/
Danh từ
sửa
sax
/ˈsæks/
Búa
(đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa).
Danh từ
sửa
sax
/ˈsæks/
(
Thông tục
) (viết tắt)
của
saxophone
.
Tham khảo
sửa
"
sax
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)