Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.vu.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

savoureusement /sa.vu.ʁøz.mɑ̃/

  1. Ngon.
    Un mets savoureusement apprêté — một món ăn làm ngon
  2. Thú vị, lý thú.
    Anecdote savoureusement racontée — giai thoại kể lại rất thú vị
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhấm nháp.
    Boire savoureusement — uống nhấm nháp

Tham khảo

sửa