savoureusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.vu.ʁøz.mɑ̃/
Phó từ
sửasavoureusement /sa.vu.ʁøz.mɑ̃/
- Ngon.
- Un mets savoureusement apprêté — một món ăn làm ngon
- Thú vị, lý thú.
- Anecdote savoureusement racontée — giai thoại kể lại rất thú vị
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhấm nháp.
- Boire savoureusement — uống nhấm nháp
Tham khảo
sửa- "savoureusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)