Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.vɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
savonnage
/sa.vɔ.naʒ/
savonnages
/sa.vɔ.naʒ/

savonnage /sa.vɔ.naʒ/

  1. Sự giặt (bằng) phòng.

Tham khảo

sửa