savne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å savne |
Hiện tại chỉ ngôi | savner |
Quá khứ | savna, savnet |
Động tính từ quá khứ | savna, savnet |
Động tính từ hiện tại | — |
savne
- Thiếu hụt, thiếu sót, thiếu thốn.
- Jeg savner noen bøker.
- å melde noen savnet — Báo tin ai bị mất tích.
- Thương nhớ, tưởng nhớ.
- Jeg savner min familie.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "savne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)