savn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | savn | savnet |
Số nhiều | savn | savna, savnene |
savn gđ
- Sự thiếu hụt, thiếu sót, thiếu thốn.
- Det var et stort savn for landsbyen at de ikke hadde veiforbindelse.
- Sự thương nhớ, tưởng nhớ.
- Han følte et dypt savn av sin familie.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "savn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)