Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
savetier
/sav.tje/
savetiers
/sav.tje/

savetier /sav.tje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ giày.
  2. Như épinoche.

Tham khảo

sửa