sauvagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.vaʒ.mɑ̃/
Phó từ
sửasauvagement /sɔ.vaʒ.mɑ̃/
- (Một cách) Dã man.
- Tuer quelqu'un sauvagement — giết ai một cách dã man
- Traiter sauvagement — đối xử dã man
- Với vẻ hoang dã.
- Site sauvagement pittoresque — cảnh đẹp với vẻ hoang dã
Tham khảo
sửa- "sauvagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)