Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.vaʒ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sauvagement /sɔ.vaʒ.mɑ̃/

  1. (Một cách) Dã man.
    Tuer quelqu'un sauvagement — giết ai một cách dã man
    Traiter sauvagement — đối xử dã man
  2. Với vẻ hoang dã.
    Site sauvagement pittoresque — cảnh đẹp với vẻ hoang dã

Tham khảo

sửa