Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈpɔɪ.zᵊ.niɳ/

Danh từ

sửa

sausage-poisoning /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈpɔɪ.zᵊ.niɳ/

  1. (Y học) Chứng ngộ độc xúc xích.

Tham khảo

sửa