Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈmit/

Danh từ

sửa

sausage-meat /ˈsɔ.sɪdʒ.ˈmit/

  1. Thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường.

Tham khảo

sửa