Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔr.ə.ˌpɑːd/

Danh từ sửa

sauropod /ˈsɔr.ə.ˌpɑːd/

  1. Động vật có chân thằn lằn.

Tính từ sửa

sauropod /ˈsɔr.ə.ˌpɑːd/

  1. Có chân kiểu thằn lằn.

Tham khảo sửa