Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /sɔ.ʁjɛ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
saurien
/sɔ.ʁjɛ̃/
sauriens
/sɔ.ʁjɛ̃/

saurien /sɔ.ʁjɛ̃/

  1. (Động vật học) Động vật thuộc bộ thằn lằn.
  2. (Số nhiều) Bộ thằn lằn.

Tính từSửa đổi

  Số ít Số nhiều
Giống đực saurien
/sɔ.ʁjɛ̃/
saurien
/sɔ.ʁjɛ̃/
Giống cái saurien
/sɔ.ʁjɛ̃/
saurien
/sɔ.ʁjɛ̃/

saurien /sɔ.ʁjɛ̃/

  1. Xem [[|]]. (danh từ giống đực).

Tham khảoSửa đổi