saurien
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /sɔ.ʁjɛ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
saurien /sɔ.ʁjɛ̃/ |
sauriens /sɔ.ʁjɛ̃/ |
saurien gđ /sɔ.ʁjɛ̃/
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saurien /sɔ.ʁjɛ̃/ |
saurien /sɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | saurien /sɔ.ʁjɛ̃/ |
saurien /sɔ.ʁjɛ̃/ |
saurien /sɔ.ʁjɛ̃/
- Xem [[|]]. (danh từ giống đực).
Tham khảoSửa đổi
- "saurien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)