Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.i.ən/

Tính từ

sửa

saurian /ˈsɔr.i.ən/

  1. (Thuộc) Loài thằn lằn.

Danh từ

sửa

saurian /ˈsɔr.i.ən/

  1. Động vật loại thằn lằn.

Tham khảo

sửa