saunier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saunier /sɔ.nje/ |
sauniers /sɔ.nje/ |
saunier gđ /sɔ.nje/
- Công nhân làm muối.
- Người bán muối.
- faux saunier — (sử học) người làm muối lậu+ (sử học) người bán muối lậu
Tham khảo
sửa- "saunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)