Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔ.sɜː/

Danh từ

sửa

saucer /ˈsɔ.sɜː/

  1. Đĩa (để cốc tách... ); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa).
    saucer eye — (định ngữ) mắt to và tròn

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

saucer ngoại động từ /sɔ.se/

  1. Vét nước xốt.
    Saucer son assiette — vét nước xốt trên đĩa
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhúng vào nước xốt.
  3. (Nghĩa rộng) Nhúng vào.
    Saucer des peaux dans un bain d’eau salée — nhúng da thú vào nước muối
  4. (Thân mật) Làm ướt đẫm.
  5. (Thân mật) Mắng.
    Saucer quelqu'un — mắng ai
  6. Hồ (thuốc lá).

Tham khảo

sửa