saucer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔ.sɜː/
Danh từ
sửasaucer /ˈsɔ.sɜː/
Tham khảo
sửa- "saucer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.se/
Ngoại động từ
sửasaucer ngoại động từ /sɔ.se/
- Vét nước xốt.
- Saucer son assiette — vét nước xốt trên đĩa
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhúng vào nước xốt.
- (Nghĩa rộng) Nhúng vào.
- Saucer des peaux dans un bain d’eau salée — nhúng da thú vào nước muối
- (Thân mật) Làm ướt đẫm.
- (Thân mật) Mắng.
- Saucer quelqu'un — mắng ai
- Hồ (thuốc lá).
Tham khảo
sửa- "saucer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)