Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.tɜː.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

saturnism /ˈsæ.tɜː.ˌnɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng nhiễm độc chì.

Tham khảo

sửa