Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sat.ʁap/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
satrape
/sat.ʁap/
satrapes
/sat.ʁap/

satrape /sat.ʁap/

  1. (Văn học) Kẻ xa hoa bạo ngược.
  2. (Sử học) Tổng đốc (Ba Tư).

Tham khảo

sửa