Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
satisfiable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.ə.bəl/
Tính từ
sửa
satisfiable
/ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.ə.bəl/
Có thể
làm
vừa lòng
,
có thể
làm
thoả mãn
được
,
có thể
đáp ứng
được
.
Tham khảo
sửa
"
satisfiable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)