satiné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ti.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satiné /sa.ti.ne/ |
satinés /sa.ti.ne/ |
Giống cái | satinée /sa.ti.ne/ |
satinées /sa.ti.ne/ |
satiné /sa.ti.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satiné /sa.ti.ne/ |
satinés /sa.ti.ne/ |
satiné gđ /sa.ti.ne/
Tham khảo
sửa- "satiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)