satiety
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈtɑɪ.ə.ti/
Danh từ
sửasatiety /sə.ˈtɑɪ.ə.ti/
- Sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy.
- to satiety — cho đến chán
- to eat to satiety — ăn đến chán
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thừa thãi.
Tham khảo
sửa- "satiety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)