Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ta.nism/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
satanisme
/sa.ta.nizm/
satanismes
/sa.ta.nism/

satanisme /sa.ta.nism/

  1. Sự thờ quỷ Xa Tăng.
  2. Sự quái ác, sự quỷ quái.

Tham khảo

sửa