Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈtæ.nɪk/

Tính từ

sửa

satanic (so sánh hơn more satanic, so sánh nhất most satanic)

  1. (Thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái.

Tham khảo

sửa