Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
satanic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈtæ.nɪk/
Tính từ
sửa
satanic
(
so sánh hơn
more
satanic
,
so sánh nhất
most
satanic
)
(
Thuộc
)
Xa
tăng
, (thuộc)
ma vương
;
quỷ quái
.
Tham khảo
sửa
"
satanic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)