Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæs.ˌkwætʃ/

Danh từ sửa

sasquatch /ˈsæs.ˌkwætʃ/

  1. Yêu quái khổng lồhình dạng giống người, mình đầy lông lá sốngTây Bắc MỹCanada.

Tham khảo sửa