Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑːr.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

sartorial (so sánh hơn more sartorial, so sánh nhất most sartorial)

  1. (Thuộc) Thợ may; (thuộc) cách nay mặc.
  2. (Thuộc) Quần áo đàn ông.

Tham khảo

sửa