Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sartorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑːr.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửa
sartorial
(
so sánh hơn
more
sartorial
,
so sánh nhất
most
sartorial
)
(
Thuộc
)
Thợ may
; (thuộc) cách
nay
mặc
.
(
Thuộc
)
Quần áo
đàn ông.
Tham khảo
sửa
"
sartorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)