Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sarment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/saʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sarment
/saʁ.mɑ̃/
sarments
/saʁ.mɑ̃/
sarment
gđ
/saʁ.mɑ̃/
(
Thực vật học
)
Cành
leo
;
thân
leo
.
Cành
bánh tẻ
(cây nho).
Tham khảo
sửa
"
sarment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)