Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /saʁ.ɡas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sargasse
/saʁ.ɡas/
sargasses
/saʁ.ɡas/

sargasse gc /saʁ.ɡas/

  1. (Thực vật học) Tảo , rau .

Tham khảo

sửa