Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sargasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/saʁ.ɡas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sargasse
/saʁ.ɡas/
sargasses
/saʁ.ɡas/
sargasse
gc
/saʁ.ɡas/
(
Thực vật học
)
Tảo
mơ
,
rau
mơ
.
Tham khảo
sửa
"
sargasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)