Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.prə.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

saprophyte /ˈsæ.prə.ˌfɑɪt/

  1. Thực vật hoại sinh.

Tham khảo

sửa