Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.pɜː/

Danh từ

sửa

sapper /ˈsæ.pɜː/

  1. Công binh.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa