Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanguineness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæŋ.ɡwən.nəs/
Danh từ
sửa
sanguineness
/ˈsæŋ.ɡwən.nəs/
Sự
lạc quan
, sự
tin tưởng
.
Tính chất
đỏ,
tính chất
hồng hào
(da).
Tính chất
đỏ như
máu
.
Tham khảo
sửa
"
sanguineness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)