Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæŋ.ɡwə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

sanguinary /ˈsæŋ.ɡwə.ˌnɛr.i/

  1. Đẫm máu, đổ máu.
  2. Khát máu; tàn bạo, dã man.

Tham khảo

sửa