Tiếng Anh

sửa
 
sanguinaria

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæŋ.ɡwə.ˈnɛr.i.ə/

Danh từ

sửa

sanguinaria /ˌsæŋ.ɡwə.ˈnɛr.i.ə/

  1. (Thực vật học) Cỏ rễ máu.

Tham khảo

sửa